logo
Hotline
Hotline
TIÊU CHUẨN REN BSP - Phụ kiện thiết bị hiệu chuẩn GE Druck
TIN TỨC
Trang chủ > TIN TỨC >
DANH MỤC SẢN PHẨM
bo-hieu-chuan-ap-suat-va-nhiet-do-cam-tay

Bộ hiệu chuẩn áp suất và nhiệt độ cầm tay

thiet-bi-hieu-chuan-da-chuc-nang

Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng

dong-ho-ap-suat-chuan-bom-tay

Đồng hồ áp suất chuẩn & Bơm tay

cam-bien-ap-suat-muc-chat-long

Cảm biến áp suất, mực chất lỏng

thiet-bi-dieu-khien-ap-suat

Thiết bị điều khiển áp suất

thiet-bi-hieu-chuan-cho-may-bay

Thiết bị hiệu chuẩn cho máy bay

phan-mem-quan-ly-hieu-chuan

Phần mềm quản lý hiệu chuẩn

lo-nhiet-chuan

Lò nhiệt chuẩn

thiet-bi-do-cam-tay-ma-mv-a-v-rtd-tc-

Thiết bị đo cầm tay (mA, mV, A, V, RTD, TC,...)

Tư vấn trực tuyến
MrThưởng (0987.819.737) GE Druck
Mr. Thành (086.223.1515)
 TIÊU CHUẨN REN BSP - Phụ kiện thiết bị hiệu chuẩn GE Druck

TIÊU CHUẨN REN BSP - Phụ kiện thiết bị hiệu chuẩn GE Druck

 
 

 

Tiêu chuẩn ren BSP (British Standard Pipe)

Ren BSP được chia làm 2 loại như sau:

+ Ren thẳng BSPP (British Standard Pipe Parallel thread), đỉnh ren và chân ren đi song song với nhau

Bảng kích thước chi tiết

 

 

  Major Dia   External Thread Internal Thread  
Size Size pitch Major Dia D Pitch Dia D2 Minor Dia  Minor Dia d Pitch Dia d2 Major Dia d3 Tap Drill
Thread
Designation
mm mm Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min mm
 1/16 7.723 0.907 7.723 7.509 7.142 7.035 6.561 6.561 6.834 7.142 7.249 7.723 6.8
 1/16 7.723 0.907 7.723 7.509 7.142 6.928 6.561            
 1/8 9.728 0.907 9.728 9.514 9.147 9.040 8.566 8.566 8.848 9.147 9.254 9.728 8.8
 1/8 9.728 0.907 9.728 9.514 9.147 8.933 8.566            
 1/4 13.157 1.337 13.157 12.907 12.301 12.176 11.445 11.445 11.89 12.301 12.426 13.157 11.8
 1/4 13.157 1.337 13.157 12.907 12.301 12.051 11.445            
 3/8 16.662 1.337 16.662 16.412 15.806 15.681 14.950 14.95 15.395 15.806 15.931 16.662 15.25
 3/8 16.662 1.337 16.662 16.412 15.806 15.556 14.950            
 1/2 20.955 1.814 20.955 20.671 19.793 19.651 18.631 18.631 19.172 19.793 19.935 20.955 19
 1/2 20.955 1.814 20.955 20.671 19.793 19.509 18.631            
 5/8 22.911 1.814 22.911 22.627 21.749 21.607 20.587 20.587 21.128 21.749 21.891 22.911 21
 5/8 22.911 1.814 22.911 22.627 21.749 21.465 20.587            
 3/4 26.441 1.814 26.441 26.157 25.279 25.137 24.117 24.117 24.658 25.279 25.421 26.441 24.5
 3/4 26.441 1.814 26.441 26.157 25.279 24.995 24.117            
 7/8 30.201 1.814 30.201 29.917 29.039 28.897 27.877 27.877 28.418 29.039 29.181 30.201 28.25
 7/8 30.201 1.814 30.201 29.917 29.039 28.755 27.877            
 1 33.249 2.309 33.249 32.889 31.770 31.590 30.291 30.291 30.931 31.77 31.95 33.249 30.75
 1 33.249 2.309 33.249 32.889 31.770 31.410 30.291            
 1 1/8 37.897 2.309 37.897 37.537 36.418 36.238 34.939 34.939 35.579 36.418 36.598 37.897 35.5
 1 1/8 37.897 2.309 37.897 37.537 36.418 36.058 34.939            
 1 1/4 41.910 2.309 41.910 41.550 40.431 40.251 38.952 38.952 39.592 40.431 40.611 41.910 39.5
 1 1/4 41.910 2.309 41.910 41.550 40.431 40.071 38.952            
 1 1/2 47.803 2.309 47.803 47.443 46.324 46.144 44.845 44.845 45.485 46.324 46.504 47.803 45.25
 1 1/2 47.803 2.309 47.803 47.443 46.324 45.964 44.845            
 1 3/4 53.746 2.309 53.746 53.386 52.267 52.087 50.788 50.788 51.428 52.267 52.447 53.746 51
 1 3/4 53.746 2.309 53.746 53.386 52.267 51.907 50.788            
 2 59.614 2.309 59.614 59.254 58.135 57.955 56.656 56.656 57.296 58.135 58.315 59.614 57
 2 59.614 2.309 59.614 59.254 58.135 57.775 56.656            
 2 1/4 65.710 2.309 65.710 65.276 64.231 64.014 62.752 62.752 63.392 64.231 64.448 65.710 63.3
 2 1/4 65.710 2.309 65.710 65.276 64.231 63.797 62.752            
 2 1/2 75.184 2.309 75.184 74.750 73.705 73.488 72.226 72.226 72.866 73.705 73.922 75.184 72.8
 2 1/2 75.184 2.309 75.184 74.750 73.705 73.271 72.226            
 2 3/4 81.534 2.309 81.534 81.100 80.055 79.838 78.576 78.576 79.216 80.055 80.272 81.534 79.1
 2 3/4 81.534 2.309 81.534 81.100 80.055 79.621 78.576            
 3 87.884 2.309 87.884 87.450 86.405 86.188 84.926 84.926 85.566 86.405 86.622 87.884 85.5
 3 87.884 2.309 87.884 87.450 86.405 85.971 84.926            
 3 1/2 100.330 2.309 100.330 99.896 98.851 98.634 97.372 97.372 98.012 98.851 99.068 100.330 97.75
 3 1/2 100.330 2.309 100.330 99.896 98.851 98.417 97.372            
 4 113.030 2.309 113.030 112.596 111.551 111.334 110.072 110.072 110.712 111.551 111.768 113.030 110.5
 4 113.030 2.309 113.030 112.596 111.551 111.117 110.072            
 4 1/2 125.730 2.309 125.730 125.296 124.251 124.034 122.772 122.772 123.412 124.251 124.468 125.730 123
 4 1/2 125.730 2.309 125.730 125.296 124.251 123.817 122.772            
 5 138.430 2.309 138.430 137.996 136.951 136.734 135.472 135.472 136.112 136.951 137.168 138.430 136
 5 138.430 2.309 138.430 137.996 136.951 136.517 135.472            
 5 1/2 151.130 2.309 151.130 150.696 149.651 149.434 148.172 148.172 148.812 149.651 149.868 151.130 148.5
 5 1/2 151.130 2.309 151.130 150.696 149.651 149.217 148.172            
 6 163.830 2.309 163.830 163.396 162.351 162.134 160.872 160.872 161.512 162.351 162.568 163.830 161.5
 6 163.830 2.309 163.830 163.396 162.351 161.917 160.872            

 

 

 

+ Ren thẳng BSPT (British Standard Pipe  Taper thread), đỉnh ren và chân ren tăng hoặc giảm kích thước

Bảng kích thước chi tiết

 

Thread Nominal Thread Major Pitch Threads Pitch Minor Thread Rounding Effective Tap
Designation Size Form Diameter mm per Diameter Diameter Height r Thread Drill
    Type mm p inch mm Male Thd. H1   Length mm Diameter
BSPT BSPT   d=D   tpi d2=D2 d3=D3     External mm
R 1/16 1/16" BSPT 7.723 0.907 28 7.142 6.561 0.581 0.125 2.5 6.4
R 1/8 1/8" BSPT 9.728 0.907 28 9.147 8.566 0.581 0.125 2.5 8.4
R 1/4 1/4" BSPT 13.157 1.337 19 12.301 11.445 0.856 0.184 3.7 11.2
R 3/8 3/8" BSPT 16.662 1.337 19 15.806 14.95 0.856 0.184 3.7 14.75
R 1/2 1/2" BSPT 20.955 1.814 14 19.793 18.631 1.162 0.249 5 18.25
R 3/4 3/4" BSPT 26.441 1.814 14 25.279 24.117 1.162 0.249 5 23.75
R 1 1" BSPT 33.249 2.309 11 31.77 30.291 1.479 0.317 6.4 30
R 1 1/4 1 1/4" BSPT 41.91 2.309 11 40.431 38.952 1.479 0.317 6.4 38.5
R 1 1/2 1 1/2" BSPT 47.803 2.309 11 46.324 44.845 1.479 0.317 6.4 44.5
R 2 2" BSPT 59.614 2.309 11 58.135 56.656 1.479 0.317 7.5 56
R 2 1/2 2 1/2" BSPT 75.184 2.309 11 73.705 72.226 1.479 0.317 9.2 71
R 3 3" BSPT 87.884 2.309 11 86.405 84.926 1.479 0.317 9.2 85.5
R 4 4" BSPT 113.03 2.309 11 111.551 110.072 1.479 0.317 10.4 110.5
R 5 5" BSPT 138.43 2.309 11 136.951 135.472 1.479 0.317 11.5 136
R 6 6" BSPT 163.83 2.309 11 162.351 160.872 1.479 0.317 11.5 161.


    Các Tin khác
  + Ứng dụng của thiết bị nội soi công nghiệp (25/06/2022)
  + Danh sách công ty hiệu chuẩn đo lường (28/03/2018)
  + Tại sao dùng tín hiệu 4-20mA mà không dùng tín hiệu 0-20mA - cảm biến GE Druck (11/01/2018)
  + Tín hiệu 4-20mA truyền đi được bao xa - thiết bị cảm biến GE Druck (11/01/2018)
  + Cách kiểm tra áp suất bị hỏng - thiết bị cảm biến GE Druck (11/01/2018)
  + Tại sao phải sử dụng cảm biến chênh áp - thiết bị cảm biến GE Druck (11/01/2018)
  + Cách nối dây cảm biến áp suất với PLC - biến tần (11/01/2018)
  + Ứng dụng cảm biến đo mức chất lỏng (10/01/2018)
  + Cảm biến đo và phát hiện mức chất lưu (10/01/2018)
  + Đo áp suất - hiệu chuẩn áp suất (10/01/2018)
  + Cảm biến đo mức chất lỏng - Thiết bị hiệu chuẩn GE (10/01/2018)
  + Các loại cảm biến đo mức chất lỏng (10/01/2018)
  + Ứng dụng đồng hồ đo áp suất - Thiết bị hiệu chuẩn GE (28/12/2017)
  + Kết nối đồng hồ đo áp suất trong các nhà máy bia, dược - GE Druck (28/12/2017)
  + NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI LỰA CHỌN ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT - GE DRUCK (28/12/2017)
  + Các loại van công nghiệp - Thiết bị hiệu chuẩn GE (28/12/2017)
  + ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT - Thiết bị hiệu chuẩn áp suất GE (28/12/2017)
  + Hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất - thiết bị hiệu chuẩn áp GE (28/12/2017)
  + Quy trình hiệu chuẩn đồng hồ áp suất - thiết bị hiệu chuẩn áp suất GE (28/12/2017)
  + Thế nào là hiệu chuẩn thiết bị đo áp suất (28/12/2017)
Quý khách để lại email để được tư vấn, khuyến mại và lấy báo giá Hotline Hotline
VỀ CHÚNG TÔI
Giới thiệu Giới thiệu
Chứng chỉ chất lượng Chứng chỉ chất lượng
Câu hỏi về chúng tôi Câu hỏi về chúng tôi
Chính sách
Hỗ trợ kỹ thuật Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách đại lý Chính sách đại lý
Chính sách bảo hành Chính sách bảo hành

N.I.VINA Co., Ltd.
Address: Cell DV3-2.10, 2nd floor, CT2&3 Building, Dream Town urban area, 70th Street, Tay Mo ward, Nam Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam
Tel: (+84)-24-3212-3727 - Fax: (+84)-24-3212-3728

Address: VP Ho Chi Minh: Office Building No. 18, A4 Street, Ward 12, Tan Binh District. Ho Chi Minh City

Hotline098 781 9737 / 086 223 1515

Email: bmc11@nivina.com.vn 

Web: www.nivina.vn


© Copyright 2009 - 2024 All rights reserved.   Đang Online: 5 Hôm nay: 107 Trong tuần: 544 Trong tháng: 2758    Tổng: 3321442
FacebookGoogle Plus Twitter Twitter